Có 2 kết quả:

置信区间 zhì xìn qū jiān ㄓˋ ㄒㄧㄣˋ ㄑㄩ ㄐㄧㄢ置信區間 zhì xìn qū jiān ㄓˋ ㄒㄧㄣˋ ㄑㄩ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

confidence interval (math.)

Từ điển Trung-Anh

confidence interval (math.)